Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.50 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
102 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế (527) (Xem) 20.50 D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
103 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.50 A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
104 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) (528) (Xem) 20.25 A16 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
105 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) (528) (Xem) 20.25 C15 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
106 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) (528) (Xem) 20.25 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
107 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) (528) (Xem) 20.25 D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
108 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (Xem)
109 Kinh doanh quốc tế (7340120Q) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem)
110 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.00 A00,D01,D78,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
111 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.00 A00,D01,D90,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
112 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.00 A01,D01,D05 Đại học Việt Đức (Xem)
113 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.70 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem)
114 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.70 A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (Xem)
115 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.70 A00,A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (Xem)
116 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 19.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem)
117 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.50 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)
118 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.50 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)
119 Bất động sản (7340116) (Xem) 19.40 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem)
120 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.25 A00,A01,C01,D01 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem)