Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.00 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem)
62 Kinh tế công nghiệp (EM1) (Xem) 21.90 A00,A01,D01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem)
63 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 21.85 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem)
64 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 21.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem)
65 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 21.75 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem)
66 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 21.71 A01 Đại học Sài Gòn (Xem)
67 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 21.71 D01 Đại học Sài Gòn (Xem)
68 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 21.65 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem)
69 Kinh tế (7310101) (Xem) 21.65 A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem)
70 Kinh doanh Quốc tế (hệ Đại trà) (7340120D) (Xem) 21.60 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
71 Kinh doanh Quốc tế (hệ Đại trà) (7340120D) (Xem) 21.60 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
72 Kinh doanh Quốc tế (hệ Đại trà) (7340120D) (Xem) 21.60 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
73 Ngành Kinh tế vận tải (7840104) (Xem) 21.30 A00,A01,D01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem)
74 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 21.25 A00,A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem)
75 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 21.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem)
76 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 21.20 A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem)
77 Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) 21.00 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
78 Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) 21.00 D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
79 Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) 21.00 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
80 Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) 21.00 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)