41 | Khai thác vận tải (7840101) (Xem) | 23.10 | A00,A01,D01 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) | |
42 | Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB) (EP03) (Xem) | 23.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | |
43 | Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB) (EP03) (Xem) | 23.00 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | |
44 | Kinh tế và Quản lý công (7310101_403) (Xem) | 23.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
45 | Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) | 22.60 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | |
46 | Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) | 22.60 | A01,B00,D01 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | |
47 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 22.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) | |
48 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 22.50 | A01,D01,D07 | Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) | |
49 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 22.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
50 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 22.30 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Tài chính Marketing (Xem) | |
51 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) | 22.30 | A00,A01,B00,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | |
52 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) | 22.30 | A01,B00,D01 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | |
53 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 22.25 | A00,A01,D01,D07 | Học viện Ngân hàng (Xem) | |
54 | Kinh tế (Quản lý kinh tế) (TM13) (Xem) | 22.20 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Thương mại (Xem) | |
55 | Kinh tế (Quản lý kinh tế) (TM13) (Xem) | 22.20 | A00 | Đại học Thương mại (Xem) | |
56 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 22.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
57 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 22.00 | A00,A01,D01,D07 | Học viện Ngân hàng (Xem) | |
58 | Chương trình tiên tiến Phân tích kinh doanh (EM-E13) (Xem) | 22.00 | A01,D01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | |
59 | Kinh tế và Quản lý công chất lượng cao (7310101_403C) (Xem) | 22.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
60 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 22.00 | A01,D01,D07,D09 | Học viện Ngân hàng (Xem) | |