Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 33.00 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
22 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.00 D01,D11 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
23 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 32.97 D01,D04 Đại học Hà Nội (Xem)
24 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) 32.75 D72 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
25 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) 32.75 D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
26 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) 32.75 D78 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
27 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) 32.75 D78,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
28 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) 32.75 D72,R25 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
29 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) 32.75 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
30 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 32.50 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
31 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) (7340101N) (Xem) 32.50 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
32 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 32.48 D01,D03,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
33 Ngôn ngữ Trung (NTH06|01D04) (Xem) 32.30 D04 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem)
34 Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) 32.30 D01,D05,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
35 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 32.20 D01 Đại học Hà Nội (Xem)
36 Ngôn ngữ Hàn Quốc - Chất lượng cao (CLC) (7220210 CLC) (Xem) 32.15 D01 Đại học Hà Nội (Xem)
37 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 32.00 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
38 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 32.00 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
39 Đầu tư tài chính (BFI - tiếng Anh hệ số 2) (EP10) (Xem) 31.75 A01,D01,D07,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
40 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE - tiếng Anh hệ số 2) (POHE) (Xem) 31.75 A01,D01,D07,D09 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)