TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 30.75 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 30.75 D01,D09,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
3 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 30.60 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
4 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 30.50 D01 Học viện Ngoại giao (HQT) (Xem) Hà Nội
5 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 28.75 A00,A01,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
6 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 28.75 A01,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
7 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 27.80 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
8 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 27.00 A01,D01,D07 Học viện Tài chính (HTC) (Xem) Hà Nội
9 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.92 D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
10 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.20 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
11 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.00 A01,B08,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
12 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
13 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.00 D01,D11 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
14 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.55 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
15 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.25 D01,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
16 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.25 A01,D01,D07,D09 Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem) Hà Nội
17 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.25 D01,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
18 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.00 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) (Xem) Hà Nội
19 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.78 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
20 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.40 A01,D01,D14,D78 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM