TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 22.00 B00 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
2 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 22.00 B00,B02,B04,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
3 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 22.00 B00,B08 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
4 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 20.00 B00,D08 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
5 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 20.00 A02,B00,B03,B08 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
6 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 20.00 D08 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
7 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,B08 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
8 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.00 B00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
9 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 17.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
10 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 17.00 A02,B00,B02,D08 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
11 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 17.00 A02,B00,B03,D08 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
12 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 17.00 B00,B08 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
13 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 17.00 B00,D08 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
14 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 17.00 A00,B00,B03,B08 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
15 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 17.00 A02,B00,B03,D08 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
16 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 17.00 C00,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
17 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 17.00 B00,B03,D08 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
18 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 17.00 A02,B00,D08 Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) Phú Yên
19 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 17.00 A02,B00,B02,B04 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) Quảng Nam
20 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 17.00 A00,B00,B04 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang