TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 21.25 C00,C04,D15,D44 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
2 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 20.38 C04 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
3 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 20.38 C00,C04 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
4 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 20.00 C00,C04,D15,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem)
5 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 20.00 C04,D78 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem)
6 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 17.50 C00,C04,D01,D10 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem)
7 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 17.50 C00,D15 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem)
8 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 17.50 A09,C00,C04,D10 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
9 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 17.50 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
10 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 17.50 C00,C04,D10 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem)
11 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 17.10 A07,C00,C04,D10 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
12 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 17.00 A00,C00,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
13 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 17.00 A09,C00,C20,D15 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem)
14 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 17.00 C00,C04,C20,D15 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
15 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 17.00 A00,C00,C04,D14 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
16 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 17.00 A00,C00,C04,C20 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
17 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 17.00 C00,C04,C20,D15 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem)