TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.50 A01,D01,D14,D15 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
2 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.50 D01,D14,D15,D66 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
3 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 22.60 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) (Xem)
4 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 21.95 D01 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem)
5 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 21.75 D01,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
6 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 21.75 D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
7 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 21.00 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem)
8 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 20.95 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
9 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 20.00 A01,D01,D06,D15 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem)
10 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 18.00 D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
11 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 18.00 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
12 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 18.00 A01,D01,D09,D14 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
13 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 17.50 A01,D01,D15,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF) (Xem)
14 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 17.25 A01,D01 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem)
15 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 17.11 D01,D13,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
16 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 17.00 D01,D72,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem)
17 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 17.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
18 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 17.00 D01,D11,D14,D15 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem)
19 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 17.00 D01,D09,D15 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem)
20 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 17.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem)