1 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 20.00 | C00,C19,C20,D66 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | |
2 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 20.00 | C00,C19,C20,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | |
3 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 19.75 | C19,D01 | Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) | |
4 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 19.00 | C00,C19,C20,D66 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | |
5 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 19.00 | C00,C19,D01,D66 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | |
6 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 19.00 | C00,C19,C20,D66 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | |
7 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 18.00 | C19 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | |
8 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 18.00 | C00,C19 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | |
9 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 17.00 | C00,C20 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | |
10 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 17.00 | C00,C19,D01 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | |
11 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 17.00 | C00,C19,C20,D01 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | |
12 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 17.00 | C00,C19,D01,D66 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) | |
13 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 17.00 | C00,C19,D01 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | |
14 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 17.00 | A00,B00,C14,C15 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | |
15 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 17.00 | C00,C19,D01,D14 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | |
16 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 17.00 | A00,C00,C14,D01 | Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) | |
17 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 17.00 | C00,C19,C20 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | |
18 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 17.00 | C00,C19,C20,D66 | Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem) | |