TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 22.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
2 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 22.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
3 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 21.80 A00,B00,D07 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
4 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 21.80 B00,D07 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
5 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 20.66 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
6 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 19.75 B00,D08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
7 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 19.75 A00,B00,D07,D24 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
8 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 18.50 A00,B00,D07 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
9 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 17.10 A00,A06,B00,D07 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
10 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 17.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
11 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 17.00 A00,B00,D01,D07 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
12 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 17.00 A00,B00,D07 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
13 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 17.00 A00,A11,B00,D07 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
14 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 17.00 A00,B00,D07 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
15 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 17.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
16 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 17.00 A00,B00,D07 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
17 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 17.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
18 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 17.00 A00,D01,D07 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
19 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 17.00 A00,A01,A10,C01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
20 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 17.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk