TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 22.85 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 22.85 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
3 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 20.50 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) TP HCM
4 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 20.50 A00,A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) TP HCM
5 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 19.50 A00,A01,C03,D01 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
6 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 18.80 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
7 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 18.80 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
8 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 18.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
9 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 18.20 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
10 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 16.50 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
11 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 16.25 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) TP HCM
12 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
13 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM