• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Quản trị nhân lực (7340404) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 20.50 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem)
2 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 20.50 A00,A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem)
3 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 19.50 A00,A01,C03,D01 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
4 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 18.80 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
5 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 18.80 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
6 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 18.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem)
7 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 18.20 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem)
8 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 16.50 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem)
9 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 16.25 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem)
10 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem)
11 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
12 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 14.25 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem)