TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
2 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 22.00 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
3 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem)
4 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 19.75 A00,A01,D01,D07 Học viện Tài chính (HTC) (Xem)
5 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 18.60 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem)
6 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 18.60 A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem)
7 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 17.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem)
8 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 16.10 A00,C03,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
9 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem)
10 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 14.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem)
11 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
12 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 13.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem)
13 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 13.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem)