1 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 18.75 | A00,A01,B00,D08 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
2 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 18.75 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
3 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 18.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
4 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 18.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) | TP HCM |
5 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 17.00 | A00,B00,D07 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
6 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 17.00 | A00,B00,D01,D07 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
7 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 16.00 | A00,B00,C08,D07 | Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
8 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 16.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) | Kiên Giang |
9 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 15.50 | A00,B00,C02,D01 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) | Cần Thơ |
10 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |
11 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |
12 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 15.00 | A00,B00,B04,D08 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | Huế |
13 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 15.00 | A00,A02,B00,C02 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | Huế |
14 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 15.00 | A01,B00,C04,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) | Vĩnh Long |
15 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 14.50 | A00,B00,D07 | Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) | Hà Nội |
16 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 14.00 | A00,A06,B00,B04 | Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) | Đồng Nai |
17 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 14.00 | A00,B00,C02,D01 | Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) | Đồng Nai |
18 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 14.00 | A00,A09,B00,D01 | Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) | Hải Dương |
19 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 14.00 | A00,A01,A02,C01 | Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) | Cần Thơ |
20 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 14.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |