Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 15.00 B00,C08,D07,D08 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
142 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
143 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 15.00 B00 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
144 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 14.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế Miền Đông (Xem) Bình Dương
145 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 14.00 A06,B00,B04,C08 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
146 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 14.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
147 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 14.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
148 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 14.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
149 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 14.00 A02,B00,B03,D08 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
150 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 14.00 B00,C08,D08,D13 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
151 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 14.00 B00,B08,D07,D13 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
152 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 13.00 A00,B00,B03,D07 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
153 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 13.00 A02,B00,B03,D08 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
154 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 13.00 A00,A16,B00,B03 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng