Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Công nghệ Thông tin (CN1) (Xem) 23.75 A00,A01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
2 Công nghệ Thông tin (CN1) (Xem) 23.75 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Kỹ thuật Cơ điện tử (ME1) (Xem) 23.25 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Kỹ thuật Cơ khí động lực (TE2) (Xem) 22.20 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CN6) (Xem) 22.00 A00,A01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Kỹ thuật Ô tô (142) (Xem) 22.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
7 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CN6) (Xem) 22.00 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Kỹ thuật Ô tô (142) (Xem) 22.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
9 Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ đại trà) (7510205D) (Xem) 21.60 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
10 Công nghệ kỹ thuật ỏ tỏ (Ik Dại trà) (7510205D) (Xem) 21.60 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
11 Công nghệ kỹ thuật ỏ tỏ (Ik Dại trà) (7510205D) (Xem) 21.60 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
12 Chương trình tiên tiến Cơ điện tử (ME-E1) (Xem) 21.55 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Kỹ thuật Cơ khí (ME2) (Xem) 21.30 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; (Nhóm ngành) (109) (Xem) 21.25 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
15 Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; (Nhóm ngành) (109) (Xem) 21.25 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
16 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ đại trà) (7510201D) (Xem) 21.10 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
17 Công nghv* kỳ thuvìt cơ khí (hv* Đựi trà) (7510201D) (Xem) 21.10 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
18 Công nghv* kỳ thuvìt cơ khí (hv* Đựi trà) (7510201D) (Xem) 21.10 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
19 Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (210) (Xem) 21.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
20 Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (210) (Xem) 21.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM