Nhóm ngành Nhân sự - Hành chính

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 22.85 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
2 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 22.85 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
3 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 22.00 A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) TP HCM
4 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 22.00 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) TP HCM
5 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 22.00 C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) TP HCM
6 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 21.50 A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) TP HCM
7 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 21.50 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) TP HCM
8 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 21.50 C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) TP HCM
9 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 21.50 C14,C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) TP HCM
10 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 21.50 D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) TP HCM
11 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 21.30 A00,A01,C00,D01 Học viện Cán bộ TP HCM (Xem) TP HCM
12 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 20.50 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) TP HCM
13 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 20.50 A00,A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) TP HCM
14 Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) (TM23) (Xem) 20.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
15 Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) (TM23) (Xem) 20.40 A00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
16 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 19.50 A00,A01,C03,D01 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
17 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 19.29 C04 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
18 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 19.29 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
19 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 18.80 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
20 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 18.80 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội