41 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) | 28.75 | D78 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
42 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 28.75 | A01,D14,D15 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) | TP HCM |
43 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) | 28.75 | D78,R26 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
44 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) | 28.75 | D72,R25 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
45 | Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE - tiếng Anh hệ số 2) (POHE) (Xem) | 28.75 | A01,D01,D07,D09 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
46 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 28.67 | C00,D14,D15,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
47 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 28.67 | D01,D14,D15,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
48 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha (7220206) (Xem) | 28.40 | D01 | Đại học Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
49 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 28.00 | D72,R25 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
50 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 28.00 | D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
51 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 28.00 | D78,R26 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
52 | Quảng cáo (7320110) (Xem) | 28.00 | D78,R26 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
53 | Quảng cáo (7320110) (Xem) | 28.00 | D72,R25 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
54 | Quảng cáo (7320110) (Xem) | 28.00 | D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
55 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) học bằng tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) (EP01) (Xem) | 28.00 | A01,D01,D09 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
56 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 28.00 | D78 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
57 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 28.00 | D72 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
58 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 28.00 | D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
59 | Quảng cáo (7320110) (Xem) | 28.00 | D78 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
60 | Quảng cáo (7320110) (Xem) | 28.00 | D72 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |