Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kế toán (CLC) (QHE42) (Xem) 25.45 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
2 Kế toán (7340301) (Xem) 25.10 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Kế toán (7340301) (Xem) 23.60 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
4 Kế toán (7340301) (Xem) 23.60 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
5 Kiểm toán (7340302_409) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
6 Kế toán (7340301_405) (Xem) 21.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
7 Kế toán (7340301) (Xem) 21.25 A00,A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
8 Kiểm toán chất lượng cao (7340302_409C) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
9 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) (TM07) (Xem) 20.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
10 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) (TM07) (Xem) 20.90 A00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
11 Kế toán (7340301) (Xem) 20.50 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
12 Kế toán (EM4) (Xem) 20.50 A00,A01,D01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Kế toán chất lượng cao (7340301_405C) (Xem) 20.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
14 Kế toán (7340301) (Xem) 20.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
15 Kế toán (7340301) (Xem) 20.40 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
16 Kế toán (7340301) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
17 Kế toán (7340301) (Xem) 19.65 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
18 Kế toán (7340301) (Xem) 19.60 A00,A01,C01,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
19 Kế toán (7340301) (Xem) 19.60 A00,A01,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
20 Kế toán (Kế toán công) (TM09) (Xem) 19.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội