Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) 33.60 V00,V01,V02 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem)
2 Kiến trúc (117) (Xem) 28.75 V00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
3 Kiến trúc (117) (Xem) 28.75 A01,C01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
4 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 23.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem)
5 Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) 23.08 V00,V01,V02 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem)
6 Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng; (Nhóm ngành) (115) (Xem) 22.75 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
7 Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng; (Nhóm ngành) (115) (Xem) 22.75 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
8 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ đại trà) (7510102D) (Xem) 22.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
9 Cõng nghệ kỳ thuật cõng trinh xây dựng (hệ Dại trà) (7510102D) (Xem) 22.25 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
10 Cõng nghệ kỳ thuật cõng trinh xây dựng (hệ Dại trà) (7510102D) (Xem) 22.25 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
11 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 22.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem)
12 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 21.25 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem)
13 Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà) (7580205D) (Xem) 21.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
14 Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà) (7580205D) (Xem) 21.25 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
15 Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà) (7580205D) (Xem) 21.25 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
16 Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) 20.75 V00,V01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem)
17 Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) 20.75 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem)
18 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 20.50 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem)
19 Kỹ thuật Xây dựng (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (215) (Xem) 20.50 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
20 Kỹ thuật Xây dựng (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (215) (Xem) 20.50 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)