61 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Vinh (Xem) | Nghệ An |
62 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) | Phú Yên |
63 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) | Phú Yên |
64 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) | Phú Yên |
65 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A09,A10 | Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (Xem) | Huế |
66 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Công nghệ Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
67 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) | Quảng Ninh |
68 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem) | Hà Nội |
69 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 15.00 | A00,A16,C01,D01 | Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) | Đà Nẵng |
70 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00,A16,C01,D01 | Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) | Đà Nẵng |
71 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 15.00 | A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (Xem) | Hà Nội |
72 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại Học Đông Á (Xem) | Đà Nẵng |
73 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Hòa Bình (Xem) | Hà Nội |
74 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
75 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
76 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
77 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) | 15.00 | A00,A02,C01,D84 | Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem) | Long An |
78 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) | Bình Dương |
79 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 15.00 | A01,C04,D01 | Đại học Kinh Bắc (Xem) | Bắc Ninh |
80 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00,A01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) | Hà Nội |