41 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | |
42 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 16.95 | A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) | |
43 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 16.95 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) | |
44 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình tiên tiến) - khối A1 (7580205QT) (Xem) | 16.38 | A01,D03,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) | |
45 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình tiên tiến) - khối A1 (7580205QT) (Xem) | 16.38 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) | |
46 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) | 16.25 | A01,D01,D07 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) | |
47 | Kỹ thuật xây dựng (7580201H) (Xem) | 16.00 | A00,A01 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) | |
48 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 15.50 | A00,A02,C01,D01 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) | |
49 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 15.50 | A00,C01,C02,D01 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) | |
50 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Cửu Long (Xem) | |
51 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Cửu Long (Xem) | |
52 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (Xem) | |
53 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) | |
54 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02,A09 | Đại học Hà Tĩnh (Xem) | |
55 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hải Phòng (Xem) | |
56 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Hồng Đức (Xem) | |
57 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B08,C14 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) | |
58 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,V00 | Đại học Lạc Hồng (Xem) | |
59 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) | 15.00 | A00,A09,C04,D10 | Đại học Quang Trung (Xem) | |
60 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02,C01 | Đại học Tây Đô (Xem) | |