1 | Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường; (Nhóm ngành) (125) (Xem) | 23.25 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
2 | Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường; (Nhóm ngành) (125) (Xem) | 23.25 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
3 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 22.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Đồng Tháp (Xem) | |
4 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 20.75 | A00,B00,B08,D07 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
5 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 20.00 | A00,B00,D01,D15 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) | |
6 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (225) (Xem) | 19.75 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
7 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (225) (Xem) | 19.75 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
8 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 19.50 | A00,D07 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
9 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 19.50 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
10 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 18.75 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
11 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 18.50 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) | |
12 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 18.25 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) | |
13 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 18.25 | A00,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
14 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 18.25 | A00,A02,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
15 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 18.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | |
16 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 18.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | |
17 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 17.00 | A00,B00,C00,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) | |
18 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 16.25 | B00 | Đại học Sài Gòn (Xem) | |
19 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 16.25 | A00 | Đại học Sài Gòn (Xem) | |
20 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 16.00 | A00,B00,C00,C04 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) | |