21 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 16.00 | A00,B00,C00,C04 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) | |
22 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 16.00 | A00,B00,D08 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
23 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 16.00 | B00,C04,D01,D15 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) | |
24 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 16.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
25 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | |
26 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 15.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Bạc Liêu (Xem) | |
27 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 15.00 | A00,B00,B08,D90 | Đại học Đà Lạt (Xem) | |
28 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 15.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Đồng Tháp (Xem) | |
29 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 15.00 | A00,B00,B03,D07 | Đại học Hà Tĩnh (Xem) | |
30 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 15.00 | A00,C00,C20,D66 | Đại học Hồng Đức (Xem) | |
31 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 15.00 | A00,B00,C14,D01 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |
32 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 15.00 | A00,B00,C14,D01 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |
33 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 15.00 | A00,B00,D07,D15 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) | |
34 | Khoa học môi trường (7440301) (Xem) | 15.00 | A07,A09,B00,D01 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |
35 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 15.00 | A01,B00,C00,D14 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |
36 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D10 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |
37 | Quản lý tài nguyên nước (7850198) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) | |
38 | Quản lý biển (7850199) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) | |
39 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Tây Bắc (Xem) | |
40 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Tây Đô (Xem) | |