Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 30.50 C00,D01,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
42 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 30.50 N00 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
43 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 30.50 C00,D78 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
44 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 30.00 D01,D04 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
45 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) 30.00 D78,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
46 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) 30.00 D72,R25 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
47 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) 30.00 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
48 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) 30.00 D72 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
49 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) 30.00 D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
50 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) 30.00 D78 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
51 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 29.50 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
52 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 29.50 D01,D03 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
53 Su phạm Tiếng Anh (hệ Đại trả) (7140231D) (Xem) 29.25 D01,D96 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
54 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 29.25 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
55 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 29.00 C00,C04,D15,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
56 Ngôn ngữ Tây Ban Nha (7220206) (Xem) 29.00 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
57 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 29.00 C04,D78 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
58 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 28.76 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
59 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 28.76 D01,D09,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
60 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 28.75 D01 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng