Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Sao Đỏ (Xem)
122 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 D01,D15,D66,D71 Đại học Sao Đỏ (Xem)
123 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Tây Đô (Xem)
124 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D07,D14,D15 Đại học Thành Đô (Xem)
125 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 A01,D01,D04,D78 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)
126 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem)
127 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D15,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem)
128 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 A01,D01,D04,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem)
129 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 15.00 A01,D01,D03,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem)
130 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (Xem)
131 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 15.00 D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (Xem)
132 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (Xem)
133 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 15.00 D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (Xem)
134 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)
135 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D14 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem)
136 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D72 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem)
137 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D78,D90 Đại Học Đông Á (Xem)
138 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D09 Đại học Gia Định (Xem)
139 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại Học Hải Dương (Xem)
140 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Hùng Vương (Xem)