141 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 15.00 | A01,D11,D14,D15 | Đại học Hùng Vương (Xem) | |
142 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 15.00 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem) | |
143 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 15.00 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem) | |
144 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 15.00 | D01,D12,D15,D66 | Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem) | |
145 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 15.00 | C00,C03,C04,D01 | Đại học Lạc Hồng (Xem) | |
146 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 15.00 | D01,D72,D96 | Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) | |
147 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 15.00 | A01,D01,D11,D66 | Đại học Quảng Nam (Xem) | |
148 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 15.00 | A01,D01,D09,D10 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) | |
149 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 15.00 | D01,D15,D72,D96 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) | |
150 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 15.00 | D01,D03,D14,D64 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |