1 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 95.00 | A01,D01,D09,D10 | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | |
2 | Kinh tế (7310101) (Xem) | 92.00 | A01,D01,D09,D10 | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | |
3 | Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) | 76.00 | A00,A01,D01,D03,D06,D96,D97 | Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | |
4 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 29.25 | D01 | Đại học Hà Nội (Xem) | |
5 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 24.25 | A01 | Đại học Sài Gòn (Xem) | |
6 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 24.25 | D01 | Đại học Sài Gòn (Xem) | |
7 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 24.06 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | |
8 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 24.06 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | |
9 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 23.76 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | |
10 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 23.76 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | |
11 | Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) | 23.01 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | |
12 | Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) | 23.01 | A01,B00,D01 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | |
13 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 23.00 | A00,A01,D01,D07 | Học viện Tài chính (Xem) | |
14 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (128) (Xem) | 23.00 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
15 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (128) (Xem) | 23.00 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
16 | Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) | 22.35 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | |
17 | Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) | 22.35 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | |
18 | Bất động sản (7340116) (Xem) | 22.05 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | |
19 | Bất động sản (7340116) (Xem) | 22.05 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | |
20 | Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) | 21.51 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | |