Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A07,C04,D01 Đại học Nguyễn Trãi (Xem)
62 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A09,C14,D10 Đại học Quang Trung (Xem)
63 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem)
64 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (Xem)
65 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tây Nguyên (Xem)
66 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Tây Đô (Xem)
67 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Thành Đô (Xem)
68 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (Xem)
69 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên (Xem)
70 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
71 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Văn Lang (Xem)
72 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D23 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem)
73 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A01,A16,D01 Đại học Tài Chính Kế Toán (Xem)
74 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,B00,C14,D01 Đại học Thái Bình (Xem)
75 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Thành Đô (Xem)
76 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem)
77 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A16,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem)
78 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)
79 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (Xem)
80 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem)