Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Kế toán (7340301) (Xem) 20.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)
22 Kế toán (7340301) (Xem) 20.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem)
23 Kiểm toán (7340302) (Xem) 20.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem)
24 Kế toán (7340301) (Xem) 20.00 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem)
25 Kiểm toán (7340302) (Xem) 19.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem)
26 Kế toán (7340301) (Xem) 19.50 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
27 Kế toán (7340301) (Xem) 19.50 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem)
28 Kế toán (7340301) (Xem) 19.50 A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
29 Kế toán (7340301) (Xem) 19.50 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem)
30 Kế toán (7340301) (Xem) 19.25 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem)
31 Kế toán (7340301) (Xem) 18.75 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem)
32 Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) 18.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
33 Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) 18.25 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
34 Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) 18.25 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
35 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem)
36 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem)
37 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem)
38 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem)
39 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A01,D01,D07 Học viện Ngân Hàng Phân Viện Bắc Ninh (Xem)
40 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem)