Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 SP Tiếng Pháp (7140233D) (Xem) 25.75 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
102 Sư phạm Tiếng Pháp (7140233D) (Xem) 25.75 D01,D02,D03 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
103 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.75 A00,A01 Đại học Sài Gòn (Xem)
104 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.70 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem)
105 Kế toán (7340301) (Xem) 25.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
106 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 25.50 M00,M01,M10,M13 Đại học Vinh (Xem)
107 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.50 D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem)
108 Kế toán (7340301) (Xem) 25.50 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
109 Khoa học Máy tính; Kỹ thuật Máy tính; (Nhóm ngành) (106) (Xem) 25.50 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
110 Khoa học Máy tính; Kỹ thuật Máy tính; (Nhóm ngành) (106) (Xem) 25.50 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
111 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 25.44 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
112 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 25.44 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
113 Y khoa (7720101) (Xem) 25.25 B00 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem)
114 Y khoa (7720101) (Xem) 25.25 B00,D07,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem)
115 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 25.25 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem)
116 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.25 D01 Đại học Sài Gòn (Xem)
117 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.25 C03 Đại học Sài Gòn (Xem)
118 Y khoa (7720101) (Xem) 25.00 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem)
119 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 25.00 M01,M09 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
120 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Vinh (Xem)