1 | MARKETING (7340115) (Xem) | 600.00 | D01,A01,D07,X27,X28,X25,X26,D11,D14 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |
2 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) | 33.10 | | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | Hà Nội |
3 | Marketing (7340115) (Xem) | 28.12 | | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
4 | MARKETING (7340115) (Xem) | 27.20 | C00 | Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) | Hà Nội |
5 | Marketing (7340115) (Xem) | 27.00 | | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |
6 | Marketing (7340115) (Xem) | 26.23 | | Học viện Tài chính (HTC) (Xem) | Hà Nội |
7 | MARKETING (7340115) (Xem) | 26.20 | A00,A01,D01 | Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) | Hà Nội |
8 | MARKETING (7340115) (Xem) | 25.93 | C00 | Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) | Hà Nội |
9 | MARKETING (7340115) (Xem) | 24.93 | A00,A01,D01 | Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) | Hà Nội |
10 | Marketing (7340115) (Xem) | 24.50 | | Học viện Hàng Không (HHK) (Xem) | TP HCM |
11 | Marketing (7340115) (Xem) | 24.25 | | Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) | TP HCM |
12 | Marketing (7340115) (Xem) | 24.25 | | Đại học Công Thương TP.HCM (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |
13 | Marketing (7340115) (Xem) | 23.58 | | Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) | TP HCM |
14 | Marketing (7340115) (Xem) | 22.96 | | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
15 | MARKETING (7340115) (Xem) | 20.00 | D01,A01,D07,X27,X28,X25,X26,D11,D14 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |
16 | Marketing (7340115) (Xem) | 19.00 | | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) | Thái Nguyên |
17 | MARKETING (7340115) (Xem) | 17.00 | D01,A01,D07,X27,X28,X25,X26,D11,D14 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |
18 | Marketing (7340115) (Xem) | 16.00 | | Đại học Gia Định (GDU) (Xem) | TP HCM |
19 | Marketing (7340115) (Xem) | 15.00 | C01,C03,C04,D01,X01,X02 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) | TP HCM |
20 | Marketing (7340115) (Xem) | 15.00 | | Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) | TP HCM |