Đại học Hoa Sen (HSU)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2025
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế thể thao (Xem) | 17.00 | Đại học | ||
2 | Công nghệ tài chính (Xem) | 17.00 | Đại học | ||
3 | Trí tuệ nhân tạo (Xem) | 16.00 | Đại học | ||
4 | Nghệ thuật số (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
5 | Quản trị khách sạn (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
6 | Quản trị kinh doanh (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
7 | Luật kinh tế (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
8 | Logistics và QL chuỗi cung ứng (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
9 | Thương mại điện tử (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
10 | Kinh doanh quốc tế (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
11 | Thiết kế Nội thất (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
12 | Kỹ thuật phần mềm (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
13 | Quan hệ công chúng (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
14 | Digital Marketing (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
15 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
16 | Quản trị khách sạn chương trình Elite (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
17 | Quản trị nhà hàng và DV ăn uống Elite (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
18 | Thiết kế Đồ họa (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
19 | Quản trị Công nghệ truyền thông (Xem) | 15.00 | Đại học | ||
20 | Quản trị nhà hàng và DV ăn uống (Xem) | 15.00 | Đại học |