TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC (7220204) (Xem) 600.00 D01,D04,D03,D11,D14,D15,X78,X80,X81 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
2 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 34.85 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
3 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 27.03 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia (QHF) (Xem) Hà Nội
4 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 26.40 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
5 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 25.50 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
6 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.00 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
7 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.00 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) TP HCM
8 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.00 Đại học Công Thương TP.HCM (DDS) (Xem) Đà Nẵng
9 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 23.78 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) Vĩnh Phúc
10 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 23.25 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
11 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 23.25 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
12 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 22.75 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
13 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 22.50 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
14 NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC (7220204) (Xem) 20.00 D01,D04,D03,D11,D14,D15,X78,X80,X81 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
15 NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC (7220204) (Xem) 17.00 D01,D04,D03,D11,D14,D15,X78,X80,X81 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
16 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
17 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 D01,D11,D14,D15,X78,X79 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
18 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
19 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
20 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM