TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (7480201) (Xem) 500.00 A01,D07,D01,X26,X27,X28,A00,C01,X06 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
2 Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) (7480201) (Xem) 32.00 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
3 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.89 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
4 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.80 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) Hà Nội
5 CÔNG TÁC XÃ HỘI (7480201) (Xem) 25.63 A00,C00,D01,D14,D15 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
6 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.10 Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) Hà Nội
7 Trí tuệ nhân tạo trong tài chính kế toán (7480201) (Xem) 24.97 Học viện Tài chính (HTC) (Xem) Hà Nội
8 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 24.78 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
9 CÔNG TÁC XÃ HỘI (7480201) (Xem) 24.17 A00,C00,D01,D14,D15 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
10 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.60 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
11 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.60 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
12 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.25 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) TP HCM
13 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.25 Đại học Công Thương TP.HCM (DDS) (Xem) Đà Nẵng
14 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.22 A00 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
15 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.20 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
16 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (7480201) (Xem) 23.01 A00,A01,D01,D09,X26 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
17 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.60 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) Vĩnh Phúc
18 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.50 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
19 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
20 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (7480201) (Xem) 20.68 A00,A01,D01,D09,X26 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội