TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 QUẢN TRỊ KINH DOANH (7340101) (Xem) 500.00 D01,A01,D07,X27,X28,X25,X26,D11,D14 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
2 Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) (7340101) (Xem) 28.25 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
3 QUẢN TRỊ KINH DOANH (7340101) (Xem) 26.45 C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
4 QUẢN TRỊ KINH DOANH (7340101) (Xem) 25.45 A00,A01,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
5 Quản trị doanh nghiệp Quản trị kinh doanh du lịch (7340101) (Xem) 24.98 Học viện Tài chính (HTC) (Xem) Hà Nội
6 QUẢN TRỊ KINH DOANH (7340101) (Xem) 24.93 C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
7 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 24.40 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
8 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 24.00 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
9 QUẢN TRỊ KINH DOANH (7340101) (Xem) 23.93 A00,A01,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
10 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 23.00 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) TP HCM
11 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 23.00 Đại học Công Thương TP.HCM (DDS) (Xem) Đà Nẵng
12 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 23.00 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
13 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 22.86 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
14 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 22.75 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) Hà Nội
15 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 22.70 A00 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
16 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 21.72 X01 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
17 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 21.50 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
18 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 21.00 Học viện Hàng Không (HHK) (Xem) TP HCM
19 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 20.25 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
20 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 20.00 Học viện Hàng Không (HHK) (Xem) TP HCM