• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Hạ Long (HLU)
  • Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210)
  • Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 NGÔN NGỮ HÀN QUỐC (7220210) (Xem) 500.00 D01,D11,DD2,D06,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
2 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 28.17 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
3 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 24.69 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia (QHF) (Xem) Hà Nội
4 NGÔN NGỮ HÀN QUỐC (7220210) (Xem) 18.00 D01,D11,DD2,D06,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
5 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 15.00 D01,D11,D14,D15,X78,X79 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
6 NGÔN NGỮ HÀN QUỐC (7220210) (Xem) 15.00 D01,D11,DD2,D06,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
7 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 15.00 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
8 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
9 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 15.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM