TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kế toán (7340301) (Xem) 33.10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHE) (Xem) Hà Nội
2 kế toán (7340301) (Xem) 32.40 A00,A01,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
3 Kế toán (7340301) (Xem) 27.29 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
4 Kế toán (7340301) (Xem) 26.45 Học viện Tài chính (HTC) (Xem) Hà Nội
5 Kế toán (7340301) (Xem) 26.45 Học viện Tài chính (HTC) (Xem) Hà Nội
6 Kế toán (7340301) (Xem) 25.84 A00,A01,D01,D07 Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) Hà Nội
7 Kế toán (CT ĐHCQ chuẩn) (7340301) (Xem) 25.29 Đại học Ngân hàng TPHCM (NHS) (Xem) TP HCM
8 Kế toán (7340301) (Xem) 25.29 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) Hà Nội
9 Kế toán (7340301) (Xem) 25.20 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) Hà Nội
10 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) (7340301) (Xem) 25.08 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
11 Kế toán (7340301) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
12 Kế toán (7340301) (Xem) 24.25 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
13 Kế toán (7340301) (Xem) 24.25 A00,A01,A07,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Thanh Hóa
14 Kế toán (7340301) (Xem) 24.20 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
15 Kế toán (7340301) (Xem) 24.01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
16 Kế toán (7340301) (Xem) 23.95 Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (GSA) (Xem) TP HCM
17 Kế toán (7340301) (Xem) 23.86 A00,A01,D01,D07 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
18 Kế toán (7340301) (Xem) 23.75 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
19 Kế toán (7340301) (Xem) 23.75 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
20 Kế toán (7340301) (Xem) 23.75 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội