| 1 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 27.57 | | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 25.75 | | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) | Đà Nẵng |
| 3 | kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 24.50 | | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
| 4 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 22.00 | | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |
| 5 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 20.35 | A00 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
| 6 | kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 17.00 | | Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) | TP HCM |
| 7 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 17.00 | | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
| 8 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C15,D01 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) | Huế |
| 9 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |
| 10 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |
| 11 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) | TP HCM |
| 12 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) | Vĩnh Long |
| 13 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Gia Định (GDU) (Xem) | TP HCM |
| 14 | Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) | 14.00 | A00,A16,C01,D01 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |