21 | Logistics và hạ tầng giao thông (GTADCLH2) (Xem) | 23.52 | | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) | Hà Nội |
22 | Logistics và hạ tầng giao thông (GTADCLH2) (Xem) | 23.52 | | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) | Hà Nội |
23 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 23.48 | H00,H02 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
24 | Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị (7580302_01) (Xem) | 23.45 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
25 | Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) | 23.40 | | Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) | TP HCM |
26 | Quản lý xây dựng
(Chuyên ngành Kinh tế phát triển) (7580302_3) (Xem) | 23.40 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
27 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (7510104) (Xem) | 23.37 | | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
28 | Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) | 23.28 | | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
29 | Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản (7580302_02) (Xem) | 23.25 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
30 | Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng (7580201_03) (Xem) | 23.20 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
31 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 23.19 | | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
32 | Quản lý xây dựng
(Chuyên ngành Quản lý bất động sản) (7580302_1) (Xem) | 23.14 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
33 | Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) | 23.12 | | Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) | TP HCM |
34 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (TLA111) (Xem) | 23.00 | | Đại học Thủy Lợi (Xem) | Hà Nội |
35 | Quy hoạch vũng và đô thị (7580105) (Xem) | 23.00 | A00,A01,V00,V01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
36 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 23.00 | A00,A01,C01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
37 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 23.00 | A00,A01,C01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
38 | Hệ thống giao thông thông minh (7520219) (Xem) | 22.80 | | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
39 | Quản lý xây dựng (TLA114) (Xem) | 22.75 | | Đại học Thủy Lợi (Xem) | Hà Nội |
40 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) | 22.65 | | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) | Hà Nội |