1 | Kỹ thuật hàng không(CT dạy và học bằng tiếng anh) (245) (Xem) | 73.50 | | Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) | TP HCM |
2 | Kiến trúc (115) (Xem) | 70.85 | | Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) | TP HCM |
3 | Kiến trúc cảnh quan (CT dạy và học bằng tiếng anh) (217) (Xem) | 61.08 | | Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) | TP HCM |
4 | Kinh tế xây dựng (117) (Xem) | 58.59 | | Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) | TP HCM |
5 | Quản lý dự án xây dựng và kỹ thuật xây dựng (nhóm ngành) (CT dạy và học bằng tiếng anh) (215) (Xem) | 58.59 | | Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) | TP HCM |
6 | Thiết kê nội thất (7580108) (Xem) | 29.70 | V00,V01,H02,H03 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
7 | Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) | 29.50 | V00,V01,V02 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
8 | Quy hoạch vùng và đô thị
(Chuyên ngành Thiết kế đô thị) (7580105_1) (Xem) | 29.23 | V00,V01,V02 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
9 | Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) | 28.78 | V00,V01,V02 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
10 | Kiến trúc - Chất lượng cao (F7580101) (Xem) | 28.50 | V00,V01,A01,C01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
11 | Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc (7580101_1) (Xem) | 27.80 | H00,H02 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
12 | Ngành kiến trúc đô thị (7580104) (Xem) | 24.70 | A00,A01,D01,V00 | Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) | TP HCM |
13 | Quản lý xây dựng
(Chuyên ngành Quản lý vận tải và Logistics) (7580302_2) (Xem) | 24.63 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
14 | Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) (K7580201) (Xem) | 24.00 | E06,A01,A00 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
15 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 23.93 | | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
16 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (CN5) (Xem) | 23.91 | | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
17 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 23.91 | | Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) | TP HCM |
18 | Kiến trúc (CLC) (7580101CLC) (Xem) | 23.68 | | Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) | TP HCM |
19 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) | 23.61 | | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
20 | Kinh tế xây dựng
(Chuyên ngành Kinh tế đầu tư) (7580301_1) (Xem) | 23.56 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) | Hà Nội |