101 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 19.00 | A00,A01,B08,C14 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
102 | Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) | 19.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
103 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 19.00 | H00,H01,H06,H08 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
104 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D07,D26 | Đại học Việt Đức (Xem) | Bình Dương |
105 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) | 18.80 | | Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) | TP HCM |
106 | Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) | 18.50 | A00,D01,C15,V01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) | Hà Nội |
107 | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp (7580201) (Xem) | 18.50 | | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
108 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) (7510104) (Xem) | 18.50 | | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
109 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 18.50 | | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) | Huế |
110 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 18.50 | H00 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) | Huế |
111 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị) (7580210) (Xem) | 18.45 | | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
112 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 18.35 | | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
113 | Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) | 18.00 | | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
114 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) | 18.00 | | Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) | TP HCM |
115 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 18.00 | | Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) | TP HCM |
116 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 18.00 | | Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) | TP HCM |
117 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 18.00 | C01,C03,C04,H00 | Đại học Nguyễn Trãi (Xem) | Hà Nội |
118 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D07,D26 | Đại học Việt Đức (Xem) | Bình Dương |
119 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) | 17.95 | | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
120 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc (7510101) (Xem) | 17.55 | | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |