61 | Quản lý công trình xây dựng (7580201D130) (Xem) | 21.50 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) | Hải Phòng |
62 | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường (7580205_01) (Xem) | 21.45 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
63 | Kỹ thuật xây dựng (Chương trinh tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) (7580201QT) (Xem) | 21.40 | | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
64 | Quản lý xây dựng (Chương trinh chất lượng cao Quản lý xây dựng Việt - Anh) (7580302QT) (Xem) | 21.35 | | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
65 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 21.25 | | Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (Xem) | TP HCM |
66 | Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) | 21.25 | A00,C01,C02,D01 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
67 | Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) | 21.20 | V00,V02,V06 | Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
68 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 21.20 | | Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) | TP HCM |
69 | Kỹ thuật xây dựng (CLC) (7580201CLC) (Xem) | 21.20 | | Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) | TP HCM |
70 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 21.20 | | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
71 | Kỹ thuật xây dựng công trinh giao thông (7580205) (Xem) | 21.15 | | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
72 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
(Chuyên ngành Kỹ thuật hạ tầng đô thị) (7580210) (Xem) | 21.15 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
73 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) | 21.15 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
74 | Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) | 21.10 | V00,V01,V02 | Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
75 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (TLA113) (Xem) | 21.00 | | Đại học Thủy Lợi (Xem) | Hà Nội |
76 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh) (7510102A) (Xem) | 21.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
77 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) | 21.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (Xem) | Hà Nội |
78 | Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) | 21.00 | A01,V00,V01,V02 | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
79 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 21.00 | A01,V00,V01,V02 | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
80 | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) (TLA201) (Xem) | 20.50 | | Đại học Thủy Lợi (Xem) | Hà Nội |