101 | Triết học (7229001) (Xem) | 25.38 | D01,A01,A16,C15 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
102 | Chính trị học (QHX04) (Xem) | 25.35 | D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
103 | Chính trị học (QHX04) (Xem) | 25.35 | D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
104 | Quốc tế học (QHX20) (Xem) | 25.33 | D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
105 | Công tác xã hội (QHX05) (Xem) | 25.30 | D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
106 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 25.30 | D15 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
107 | Đông Nam Á học (QHX04) (Xem) | 25.29 | D14 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
108 | Việt Nam học (7310630) (Xem) | 25.28 | C00,D01,D78 | Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) | TP HCM |
109 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 25.25 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) | Hà Nội |
110 | Quản lý nhà nước về gia đình (7229042B) (Xem) | 25.25 | C00,D01,D09,D15 | Đại học Văn hoá TP HCM (Xem) | TP HCM |
111 | Lưu trữ học (QHX11) (Xem) | 25.22 | D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
112 | Lưu trữ học (QHX11) (Xem) | 25.22 | D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
113 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 25.20 | A16 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
114 | Lịch sử (Chuyên ngành Quan hệ quốc tế) (7229010) (Xem) | 25.17 | | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
115 | Việt Nam học (7310630) (Xem) | 25.07 | | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) | Vĩnh Phúc |
116 | Nhân học (7310302) (Xem) | 25.05 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
117 | Lịch sử (QHX10) (Xem) | 25.02 | D04 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
118 | Lưu trữ học (QHX12) (Xem) | 25.02 | D04 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
119 | Lịch sử (QHX10) (Xem) | 25.02 | D04 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
120 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 25.00 | D01,D15 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |