61 | Khoa học quản lý (QHX10) (Xem) | 26.26 | D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
62 | Khoa học quản lý (QHX10) (Xem) | 26.26 | D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
63 | Lưu trữ học (7320303) (Xem) | 26.25 | C19,C20 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) (Xem) | Hà Nội |
64 | Lưu trữ học (7320303) (Xem) | 26.25 | C00,D01 | Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) (Xem) | Hà Nội |
65 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) (7310202|21A00) (Xem) | 26.22 | A00 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) | Hà Nội |
66 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 26.20 | C15 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
67 | Tâm lý học (QHX21) (Xem) | 26.18 | D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
68 | Tâm lý học (QHX21) (Xem) | 26.18 | D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
69 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 26.14 | D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
70 | Báo chí (QHX03) (Xem) | 26.07 | D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
71 | Đông phương học (QHX06) (Xem) | 25.99 | D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
72 | Hán Nôm (QHX09) (Xem) | 25.96 | D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
73 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 25.90 | | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
74 | Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) | 25.89 | D01,A01 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
75 | Quản lý nhà nước (532) (Xem) | 25.88 | D01,A01,A16,C15 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
76 | Chính trị học chuyên ngành truyền thông chính sách (538) (Xem) | 25.85 | D01 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
77 | Quản lý văn hóa, chuyên ngành (1) Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội (7229042A) (Xem) | 25.85 | C00,D01,D09,D15 | Đại học Văn hoá TP HCM (Xem) | TP HCM |
78 | Hán Nôm (QHX08) (Xem) | 25.80 | D04 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
79 | Nhật Bản học (QHX12) (Xem) | 25.75 | D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
80 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 25.70 | D01,A01 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |