Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,B03 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
62 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,B03 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
63 Nông nghiệp (7620101) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
64 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
65 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
66 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
67 Lâm học (7620201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
68 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
69 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
70 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
71 Dược liệu và Hợp chất thiên nhiên (7549002) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
72 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.00 A09,A15,B02,C14 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
73 Nông nghiệp (7620101) (Xem) 15.00 A00,B00,B02,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
74 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 15.00 A01,A14,B00,B03 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
75 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
76 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
77 Nông nghiệp (7620101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
78 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
79 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00,B00,B03,B08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
80 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế