Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Nông học (7620109) (Xem) 17.00 B00,B08,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
22 Nông nghiệp (7620101) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) Nghệ An
23 Lâm sinh (7620205) (Xem) 16.90 A00,A16,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
24 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 16.15 A00,B00,D01,D10 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
25 Công nghệ chế biến thuỷ sản (7540105) (Xem) 16.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
26 Nuôi trồng thuỷ sản (7620301) (Xem) 16.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
27 Khoa học thuỷ sản (7620305) (Xem) 16.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
28 Quản lý thuỷ sản (7620303) (Xem) 16.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
29 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 16.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) Đồng Nai
30 Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) 16.00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
31 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
32 Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
33 Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
34 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
35 Lâm nghiệp đô thị (7620202) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
36 Lâm học (7620201) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
37 Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) 16.00 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
38 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
39 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
40 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An