Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Bệnh học thủy sản (7620302) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
82 Bệnh học thủy sản (7620302) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
83 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
84 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
85 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
86 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
87 Khuyến nông (7620102) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
88 Khuyến nông (7620102) (Xem) 15.00 A07,B03,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
89 Lâm nghiệp (7620210) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B03 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
90 Nông nghiệp công nghệ cao (7620118) (Xem) 15.00 A00,B00,B03,B08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
91 Nông nghiệp công nghệ cao (7620118) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
92 Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
93 Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) 15.00 A07,B03,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
94 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B03 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
95 Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
96 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
97 Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
98 Nông nghiệp (7620101) (Xem) 15.00 A00,A09,B03,C13 Đại Học Quảng Bình (Xem) Quảng Bình
99 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 B00,B03,B04,C08 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
100 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk