1 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 320.00 | A00 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
2 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 320.00 | A01 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
3 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 33.30 | A00,A01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
4 | Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) | 31.50 | H00,H01,H02,H03 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
5 | Thiết kế đồ họa - Chất lượng cao (F7210403) (Xem) | 31.00 | H00,H01,H02,H03 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
6 | Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) | 28.25 | C15 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
7 | Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) | 27.87 | D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
8 | Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) | 27.80 | D15 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
9 | Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) | 27.10 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
10 | Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) | 27.00 | D01,A01 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
11 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 26.85 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
12 | Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) | 26.52 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Thăng Long (Xem) | Hà Nội |
13 | Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) | 26.50 | A16 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
14 | Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) | 26.00 | A00,A01,D01,C01 | Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) | Hà Nội |
15 | Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) | 25.94 | A00,A01,D01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) | Hà Nội |
16 | Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh) (7320104) (Xem) | 25.65 | D01 | Đại học Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
17 | Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) | 25.54 | | Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) | TP HCM |
18 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 25.43 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) | TP HCM |
19 | Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) | 25.00 | C00,D01,D09,V01 | Đại học Thủ Dầu Một (Xem) | Bình Dương |
20 | Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) | 24.94 | | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |