Nhóm ngành Thiết kế đồ họa - Game - Đa phương tiện

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
42 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
43 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 19.00 H00,H01,H06,H08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
44 Công nghệ điện ảnh. truyền hình (7210302) (Xem) 18.65 A00,D01,H01,V00 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
45 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 18.50 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) Huế
46 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 18.50 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) Huế
47 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 18.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) TP HCM
48 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 18.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
49 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 18.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
50 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 18.00 A00,D01,H00,V01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) Hà Nội
51 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 18.00 A00,A01,C14,D01 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
52 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 18.00 A00 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
53 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 18.00 C01,C03,C04,H00 Đại học Nguyễn Trãi (Xem) Hà Nội
54 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 17.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) TP HCM
55 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,C00 Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) TP HCM
56 Công nghệ điện ảnh, truyền hình (7210302) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
57 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
58 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D15 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
59 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
60 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên